 | [hoà bình] |
|  | peace |
|  | Bảo vệ hoà bình thế giới |
| To preserve world peace |
|  | Chiến tranh và Hoà bình |
| War and Peace |
|  | Muốn có hoà bình / chiến tranh |
| To want peace/war |
|  | Con Ä‘Æ°á»ng ngắn nhất để Ä‘i đến hoà bình |
| The shortest path to peace |
|  | Cầu nguyện cho hoà bình |
| To pray for peace |
|  | peaceful |
|  | Hoà bình thống nhất tổ quốc |
| National reunification by peaceful means |